Có 2 kết quả:

順時針 shùn shí zhēn ㄕㄨㄣˋ ㄕˊ ㄓㄣ顺时针 shùn shí zhēn ㄕㄨㄣˋ ㄕˊ ㄓㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

clockwise

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

clockwise

Bình luận 0